Phụ kiện kèm theo:
Phủ lớp thép trục X
Phủ lớp thép trục Y
Xylanh phanh trục Z
Vít me bi trục X,Y, Z
Đèn halogen x 2pcs
Hệ thống bôi trơn tự động
Hệ thống làm mát
Cần kéo
Hộp công cụ và dụng cụ
Động cơ DC servo 3 trục
Phụ kiện lựa chọn
Chậu đựng phoi
Tấm bảo vệ phía sau
Bảng bảo vệ bán tự động
Phủ lớp thép trục Z
Cần kéo khí
Đọc tín hiệu số ra
Mở rộng bàn20” (510mm)
Điều khiển từ xa (MPG)
Hành trình trục X 2000mm.
Tăng hành trình trục z bằng 100/200/300mm
Đầu phay ngang NT-50
Đặc tính kỹ thuật
Model |
RIC-1460G |
RIC-1660G |
||
Hành trình |
|
|
||
Hành trình trục X | mm |
1400 |
1600 |
|
Hành trình trục Y | mm |
600 |
650 |
|
Hành trình trục Z | mm |
600/700/800/900 |
||
Bàn |
|
|
||
Cỡ bàn | mm |
1702×510 |
1900×510 |
|
Rãnh T | mm |
4x18x70 |
||
Trọng lượng tải của bàn | Kgs |
1000 |
1000 |
|
Vận tốc tiến | Mm/min |
10-3000 (trục x,y,z) |
||
Tiến nhanh | Mm/min |
4800 (trục x,y,z) |
||
Trục chính |
|
|
||
Trục côn |
NT-40/BT-40 |
|||
Đường kính lỗ | mm |
Ø110 |
||
Hành trình lỗ | mm |
140 |
||
Vận tốc trục chính | Rpm/min |
65-3850 (16 bước) 85-3600 điều chỉnh |
||
Vận tốc tiến lỗ | Mm/rev |
0.035, 0,07, 0,14 |
||
Góc xoay đầu trục dọc (phải, trái) |
45 độ |
|||
Mũi trục chính tới bàn | mm |
100~800/900/1000/1100 |
||
Tâm trục chính tới cột | mm |
610 |
||
Động cơ |
|
|
||
Động cơ trục chính |
5hp/2p/4p 7.5hp/2p/4p (lựa chọn) |
|||
Động cơ servo 3 trục x,y,z | NM |
4.5 |
||
Bơm giải nhiệt | hp |
1/8 |
||
Trọng lượng | kgs |
4800 |
4700 |