Lưu trữ Denver - #1 Máy công nghiệp Vina Machines #1 Máy công nghiệp Vina Machines Wed, 08 Mar 2023 09:18:50 +0000 en-US hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.1.7 https://en.vinamachines.com/wp-content/uploads/2023/03/cropped-logo-tan-tam-512x5121-01-32x32.jpg Lưu trữ Denver - #1 Máy công nghiệp Vina Machines 32 32 MÁY PHAY DENVER DM5V https://en.vinamachines.com/san-pham/denver-dm5v-2 Thu, 10 Apr 2014 04:39:04 +0000 https://vinamachines.com/?post_type=product&p=3009 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT                                                              Đơn vị: mm / inch MỤC/ Mẫu DM-4V DM-4VS DM-5V DM-5VS KIỂU ĐỘNG CƠ TRỤC CHÍNH PULLY STEP INVERTER VARI PULLY

The post MÁY PHAY DENVER DM5V appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT                                                              Đơn vị: mm / inch

MỤC/ Mẫu
DM-4V
DM-4VS
DM-5V
DM-5VS

KIỂU ĐỘNG CƠ TRỤC CHÍNH

PULLY STEP
INVERTER VARI
PULLY STEP
INVERTER VARI
BÀN
Bề mặt bàn
1520×430 (59.84″X16.93″)
Rãnh T (Số rãnh x chiều rộng x độ sâu)
3x16x80P
Khoảng cách băng với trụ
80 – 550 (3.15″X21.65″)
Chiều cao từ sàn tới mặt bàn
955 (37.6″)
KHẢ NĂNG
Hành trình trục X, Y, Z
1050x500x600 (41.34″ X 19.69″ X 23.62″)
Hành trình ống
150 (5.9″)
140 (5.51″)
TRỤC CHÍNH
Côn trục chính
NT-40
Tốc độ trục chính (rpm)
50 Hz:3600
60 Hz:3900
3600
50 Hz:3000
60 Hz:3600
3600
Đường kính ống
105mm (4.13″)
110mm (4.33″)
Góc nghiêng dao của trục
45°
Đầu trục chính to Bề mặt bàn
70-670 (2.76″-26.38″)
Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt
515 (20.28″)
TỐC ĐỘ DAO
Tốc độ dao của ống
0.04 / 0.08 / 0.15 mn / rev
0.035 / 0.07 / 0.14 mn / rev
Tốc độ dao trục XY
28-1260 mm / min
Tốc độ dao trục Z
17-788 mm / min
ĐỘNG CƠ Động cơ trục chính
5HP
Động cơ trục XY
1HP
Động cơ trục Z
1/2HP
Động cơ bơm làm mát
1/8HP
KÍCH THƯỚC
Kích thước máy
2230 x 1600 x 2200 (88″ x 63″ x 87″)
Kích thước đóng gói
2000 x 1800 x 2400 (79″ x 71″ x 95″)
Khối lượng tịnh (xấp xỉ). / Khối lượng vận chuyển.
3000 / 3200kgs
Màu cơ bản
RAL-7035 xám sáng + RAL-5015 xanh da trời

Chi tiết thông số kĩ thuật

The post MÁY PHAY DENVER DM5V appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
MÁY PHAY DENVER DM4VS https://en.vinamachines.com/san-pham/denver-dm4vs-2 Thu, 10 Apr 2014 04:38:26 +0000 https://vinamachines.com/?post_type=product&p=3008 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT                                                              Đơn vị: mm / inch MỤC/ Mẫu DM-4V DM-4VS DM-5V DM-5VS KIỂU ĐỘNG CƠ TRỤC CHÍNH PULLY STEP INVERTER VARI PULLY

The post MÁY PHAY DENVER DM4VS appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT                                                              Đơn vị: mm / inch

MỤC/ Mẫu
DM-4V
DM-4VS
DM-5V
DM-5VS

KIỂU ĐỘNG CƠ TRỤC CHÍNH

PULLY STEP
INVERTER VARI
PULLY STEP
INVERTER VARI
BÀN
Bề mặt bàn
1520×430 (59.84″X16.93″)
Rãnh T (Số rãnh x chiều rộng x độ sâu)
3x16x80P
Khoảng cách băng với trụ
80 – 550 (3.15″X21.65″)
Chiều cao từ sàn tới mặt bàn
955 (37.6″)
KHẢ NĂNG
Hành trình trục X, Y, Z
1050x500x600 (41.34″ X 19.69″ X 23.62″)
Hành trình ống
150 (5.9″)
140 (5.51″)
TRỤC CHÍNH
Côn trục chính
NT-40
Tốc độ trục chính (rpm)
50 Hz:3600
60 Hz:3900
3600
50 Hz:3000
60 Hz:3600
3600
Đường kính ống
105mm (4.13″)
110mm (4.33″)
Góc nghiêng dao của trục
45°
Đầu trục chính to Bề mặt bàn
70-670 (2.76″-26.38″)
Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt
515 (20.28″)
TỐC ĐỘ DAO
Tốc độ dao của ống
0.04 / 0.08 / 0.15 mn / rev
0.035 / 0.07 / 0.14 mn / rev
Tốc độ dao trục XY
28-1260 mm / min
Tốc độ dao trục Z
17-788 mm / min
ĐỘNG CƠ Động cơ trục chính
5HP
Động cơ trục XY
1HP
Động cơ trục Z
1/2HP
Động cơ bơm làm mát
1/8HP
KÍCH THƯỚC
Kích thước máy
2230 x 1600 x 2200 (88″ x 63″ x 87″)
Kích thước đóng gói
2000 x 1800 x 2400 (79″ x 71″ x 95″)
Khối lượng tịnh (xấp xỉ). / Khối lượng vận chuyển.
3000 / 3200kgs
Màu cơ bản
RAL-7035 xám sáng + RAL-5015 xanh da trời

Chi tiết thông số kĩ thuật

The post MÁY PHAY DENVER DM4VS appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
MÁY PHAY DENVER DM186 https://en.vinamachines.com/san-pham/denver-dm186-2 Thu, 10 Apr 2014 04:04:11 +0000 https://vinamachines.com/?post_type=product&p=2986 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT                                                                                    Đơn vị: mm / inch MỤC / Mẫu DM-150V,VA,VS DM-160V,VA,VS DM-180V,VA,VS DM-186V,VA,VS Kiểu trục chính V-Pulley step / VA-Pulley stepless / VS-Inverter variable Diện tích làm việc 1067×230 (9″X42″) 1270×254 (10″X50″) 1270×300 (12″X50″) Hành trình dọc (bằng tay) 760 (29.92″) 900 (35.43″) 860 (33.86”) Hành trình dọc cấp điện 730 (28.74″)

The post MÁY PHAY DENVER DM186 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT                                                                                    Đơn vị: mm / inch

MỤC / Mẫu
DM-150V,VA,VS
DM-160V,VA,VS
DM-180V,VA,VS
DM-186V,VA,VS

Kiểu trục chính

V-Pulley step / VA-Pulley stepless / VS-Inverter variable
Diện tích làm việc
1067×230 (9″X42″)
1270×254 (10″X50″)
1270×300 (12″X50″)
Hành trình dọc (bằng tay)
760 (29.92″)
900 (35.43″)
860 (33.86”)
Hành trình dọc cấp điện
730 (28.74″)
800 (31.50″)
760 (29.92″)
840 (33.07″)
Hành trình ngang
306 (12.05″)
426 (16.77″)
426 (16.77″)
406 (15.98″)
Hành trình đứng
406 (15.98″)
446 (17.56″)
470 (18.50″)
420 (16.54″)
Chiều cao tổng thể
2010 (79.13″)
2256 (88.82″)
2300 (90.55″)
Chiều dài tổng thể
1620 (63.78″)
2000 (78.74″)
Chiều rộng tổng thể
1468 (57.8″)
1680 (66.14″)
1980 (77.95″)
Bàn đầu trục chính-D
0~469 (18.46″)
0~520 (20.47″)
Hành trình góc 45 độ trong
0~285 (11.22″)
0~484 (19.16″)
NO
Đầu cắt nghiêng 90 độ -F
171~482
(6.74″~18.98″)
255~726
(10.04″~28.58″)
166~746(6.54″~8.90″)
Hành trình góc 45 độ ngoài
228~533
(8.98″~20.98″)
226~838
(8.90″~32.99″)
NO
Hành trình tổng cộng
457 (17.99”)
560 (22.05”)
540 (21.26″)
Khớp quay tổng cộng
360 (14.17″)
Tốc độ ăn dao (trên số vòng quay trục chính)
0.40 / 0.08 / 0.14
Hành trình ống
127 (5.00″)
140 (5.51″)
Côn trục chính
ISO#30 hoặc R8
ISO#40
ĐỘNG CƠ
2HP
3HP
3HP hoặc tùy chọn:5HP
5HP
Tốc độ trục chính
Step speed:
60Hz:80~2760r.p.m.
50Hz:68~2280r.p.m.
Step speed:
60Hz:66~2700r.p.m.
50Hz:54~2260r.p.m.
Step speed:
60Hz:70~3350r.p.m.
50Hz:58~2780r.p.m.
Tốc độ biến thiên:
60Hz:60~4200r.p.m.
50Hz:50~3500r.p.m.
Tốc độ biến thiên:
60Hz:60~4000r.p.m.
50Hz:50~3400r.p.m.
Khối lượng tịnh
960 kgs
1360 kgs
1600 kgs
1800 kgs
Kích thước đóng gói
1500 x 1640 x 1980 (Dài * Rộng * Cao)

 

Chi tiết thông số kĩ thuật

The post MÁY PHAY DENVER DM186 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
MÁY PHAY DENVER DM700 https://en.vinamachines.com/san-pham/denver-dm700-2 Thu, 10 Apr 2014 03:46:52 +0000 https://vinamachines.com/?post_type=product&p=2958 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT                                                                                   Đơn vị: mm / inch   MỤC / Mẫu DM-700 Bề mặt bàn 1600×305 mm Hành trình dọc 700 mm Hành trình ngang 350 mm Hành trình đứng (Thuỷ lực) 150 mm Hành trình đứng (cơ học) 250 mm Trọng lượng bàn 600 kgs Động cơ trục chính 5 HP Tốc

The post MÁY PHAY DENVER DM700 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT                                                                                   Đơn vị: mm / inch

 

MỤC / Mẫu DM-700
Bề mặt bàn 1600×305 mm
Hành trình dọc 700 mm
Hành trình ngang 350 mm
Hành trình đứng (Thuỷ lực) 150 mm
Hành trình đứng (cơ học) 250 mm
Trọng lượng bàn 600 kgs
Động cơ trục chính 5 HP
Tốc độ trục chính 60~3800 rpm
Đầu côn trục chính N.S.T. #40
Khoảng cách từ trục chính tới bàn 440 mm
Chiều copying 700x350x150 mm
Khoảng cách từ trục chính tới tracer 750 mm
Khối lượng tịnh (xấp xỉ). / Khối lượng vận chuyển. 2400 kgs / 2800 kgs
Kích thước đóng gói (Dài * Rộng * Cao) 2050x1850x2240 mm

 

Chi tiết thông số kĩ thuật

The post MÁY PHAY DENVER DM700 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
MÁY TIỆN BĂNG NGHIÊNG DENVER ML260 https://en.vinamachines.com/san-pham/denver-ml260-4 Tue, 08 Apr 2014 09:20:49 +0000 https://vinamachines.com/?post_type=product&p=1074 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT                                          Đơn vị: mm / inch MỤC/ MẪU ĐƠN VỊ ML-208 ML-260 KHẢ NĂNG Đường kính tiện qua băng mm 500 535 Đường kính tiện qua bàn dao mm 300 330 Chiều dài chống tâm mm 485 685 TRỤC CHÍNH Đường kính mâm cặp thuỷ lực inch 8″ 10″ Đường kính lỗ

The post MÁY TIỆN BĂNG NGHIÊNG DENVER ML260 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT                                          Đơn vị: mm / inch

MỤC/ MẪU
ĐƠN VỊ

ML-208
ML-260
KHẢ NĂNG
Đường kính tiện qua băng
mm
500
535
Đường kính tiện qua bàn dao
mm
300
330
Chiều dài chống tâm
mm
485
685
TRỤC CHÍNH
Đường kính mâm cặp thuỷ lực
inch
8″
10″
Đường kính lỗ trục chính
mm
ø61
ø90
Đầu trục chính
Kiểu
A2-6
A2-8
Kiểu bạc đạn
Kiểu
NN3020
NN3026
Kích thước bạc đạn trục chính
mm
100
130
Động cơ trục chính
HP
25
35
Tốcđộ trục chính
r.p.m.
4200
3500
TURRET
Kểu Turret
Kiểu
Hyd./Servo Turret
Hyd./Servo Turret
TRỤC X
Hành trình
mm
150+30
165+30
TRUC Z
Hành trình
mm
400
600
Ụ SAU
Đường kính ống
mm
ø80
ø80
Côn Moóc
mm
MT4
MT4
Máng trượt trục X
Kiểu
Box Way
Box Way
Máng trượt trục Z
Kiểu
Box Way
Box Way
Thể tích bồn làm mát
Lit
90
110
Động cơ bơm thuỷ lục
HP
2
3
KÍCH THƯỚC
Diện tích sàn
cm
195 x 175
265 x 175
Khối lượng máy
kg
4500
5350

 

Chi tiết thông số kĩ thuật

The post MÁY TIỆN BĂNG NGHIÊNG DENVER ML260 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHÍNH XÁC CAO DENVER HG660 https://en.vinamachines.com/san-pham/san-pham-chi-tietdenver-hg660 Sat, 05 Apr 2014 06:16:49 +0000 https://vinamachines.com/?post_type=product&p=807 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT (Đơn vị: mm / inch) Dòng máy HG-660 / HG-760 / HG-800 / HG-840 Mẫu 1200 1700 2200 3200 4200 KHẢ NĂNG Đường kính tiện qua băng 660(25.98″) 760(29.92″) 800(31.5″) 840(33″) Đường kính tiện qua bàn dao 410(16.14″) 510(20.08″) 550(21.65″) 590(23.23″) Đường kính tiện qua hầu 930(36.61″) 1030(40.55″) 1070(42.13″) 1110(43.7″) Chiều

The post MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHÍNH XÁC CAO DENVER HG660 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT (Đơn vị: mm / inch)

Dòng máy

HG-660 / HG-760 / HG-800 / HG-840

Mẫu

1200

1700

2200

3200

4200

KHẢ NĂNG Đường kính tiện qua băng

660(25.98″)

760(29.92″)

800(31.5″)

840(33″)

Đường kính tiện qua bàn dao

410(16.14″)

510(20.08″)

550(21.65″)

590(23.23″)

Đường kính tiện qua hầu

930(36.61″)

1030(40.55″)

1070(42.13″)

1110(43.7″)

Chiều dài chống tâm

1200

 1700

2200

3200

4200

BĂNG Bề rộng băng

420 (16.54″)

Chiều dài băng

2600

3100

3600

4600

5600

Trục chính Đường kính

ø80(3.15″)
Tùy chọn: ø105(4.13″)

Số cấp tốc độ trục chính

12 cấp

Phạm vi của tốc độ trục chính

23-1300 r.p.m

The post MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHÍNH XÁC CAO DENVER HG660 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHÍNH XÁC CAO DENVER HG800 https://en.vinamachines.com/san-pham/denver-hg800 Sat, 05 Apr 2014 06:16:03 +0000 https://vinamachines.com/?post_type=product&p=806 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT (Đơn vị: mm / inch) Dòng máy HG-660 / HG-760 / HG-800 / HG-840 Mẫu 1200 1700 2200 3200 4200 KHẢ NĂNG Đường kính tiện qua băng 660(25.98″) 760(29.92″) 800(31.5″) 840(33″) Đường kính tiện qua bàn dao 410(16.14″) 510(20.08″) 550(21.65″) 590(23.23″) Đường kính tiện qua hầu 930(36.61″) 1030(40.55″) 1070(42.13″) 1110(43.7″) Chiều

The post MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHÍNH XÁC CAO DENVER HG800 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT (Đơn vị: mm / inch)

Dòng máy

HG-660 / HG-760 / HG-800 / HG-840

Mẫu

1200

1700

2200

3200

4200

KHẢ NĂNG Đường kính tiện qua băng

660(25.98″)

760(29.92″)

800(31.5″)

840(33″)

Đường kính tiện qua bàn dao

410(16.14″)

510(20.08″)

550(21.65″)

590(23.23″)

Đường kính tiện qua hầu

930(36.61″)

1030(40.55″)

1070(42.13″)

1110(43.7″)

Chiều dài chống tâm

1200

 1700

2200

3200

4200

BĂNG Bề rộng băng

420 (16.54″)

Chiều dài băng

2600

3100

3600

4600

5600

Trục chính Đường kính

ø80(3.15″)
Tùy chọn: ø105(4.13″)

Số cấp tốc độ trục chính

12 cấp

Phạm vi của tốc độ trục chính

23-1300 r.p.m

The post MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHÍNH XÁC CAO DENVER HG800 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
MÁY TIỆN VẠN NĂNG DENVER HL960 https://en.vinamachines.com/san-pham/denver-hl960-2 Sat, 05 Apr 2014 06:15:05 +0000 https://vinamachines.com/?post_type=product&p=805 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT (Đơn vị: mm) MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 24” (610) HL-960 HL-1120 HL-1130~1600 MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 32” (810) HK-960 HK-1120 HK-1130~1600 MẪU 2000 3000 4000 5000 6000 7000 8000 KHẢ NĂNG Đường kính tiện qua băng 960 1120 1130 ~ 1600 Đường kính tiện qua bàn dao HL 650

The post MÁY TIỆN VẠN NĂNG DENVER HL960 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT (Đơn vị: mm)

MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 24” (610) HL-960 HL-1120 HL-1130~1600
MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 32” (810) HK-960 HK-1120 HK-1130~1600
MẪU 2000 3000 4000 5000 6000 7000 8000
KHẢ NĂNG Đường kính tiện qua băng 960 1120 1130 ~ 1600
Đường kính tiện qua bàn dao HL 650 810 820 ~ 1290
HK 550 710   720 ~ 1190
Đường kính tiện qua hầu HL 1390 1550 1560 ~ 2030
HK 1240 1400 1410 ~ 1880
Chiều dài chống tâm 2000 3000 4000 5000 6000 7000 8000
BĂNG HL Chiều cao từ sàn tới trục trung tâm HL-960 1165
HL-1120 1245
Bề rộng băng 610
Bề rộng hầu  (Spindle end face) 570 (
đường kính quay thực tế thay đổi tuỳ thuộc theo kích thước mâm cặp
Chiều dài băng 3900 4900 5900 6900 7900 8900 9900
HK Chiều cao từ sàn tới trục trung tâm HK-960 1165
HK-1120 1245
Bề rộng băng 810
Bề rộng hầu (Spindle end face) 784.5
đường kính quay thực tế thay đổi tuỳ thuộc theo kích thước mâm cặp
Bề rộng băng 4390 5390 6390 7390 8390 9390 10390
ĐẦU MÁY Đường kính lỗ trục chính ø152 Tùy chọn: ø230 Tùy chọn: ø305
Đầu trục chính A2-11 / A2-15 A2-15 / A2-20 A2-20
Số cấp tốc độ trục chính 16 steps 12 steps
Tốc độ trục chính 4-420 r.p.m. 7-266 r.p.m.
BÀN DAO HL Bề rộng bàn dao 800
Hành trình ngang đài dao 600
Hành trình bàn dao 370
Kích thước dao tối đa 40 x 40
HK Bề rộng bàn dao 880
Hành trình ngang đài dao 700
Hành trình bàn dao 400
Kích thước dao tối đa 40 x 40
Ụ SAU Đường kính nòng ụ động ø 115
Tùy chọn:   ø 150   ,  ø200
Hành trình nòng ụ động 305
Độ côn nòng ụ động MT 6
Tùy chọn: MT 7
TIỆN REN Đường kính vít me và tiện ren Dia.60mm Pitch 12mm / Dia 2.36″x2 T.P.I.
Tiện ren hệ mét 1~120mm (62 Nos)
Tiện ren hệ inch 0.25-30 T.P.I (70 Nos)
Tiện ren đường kính 1-120 D.P. (70 Nos)
Tiện ren Module 0.25~30 M.P. (53 Nos)
DAO Đường kính vít me ăn dao 32 (1.26″)
Phạm vi ăn dao dọc 0.06-7.04 mm / rev  (0.0024″-0.28″ in/rev )
Phạm vi ăn dao ngang 0.03-3.52 mm / rev  (0.0012”-0.14” in/rev)
ĐỘNG CƠ Động cơ trục chính

Động cơ bơm làm mát

20HP (15KW)  for HL-2000~5000
30HP (22.5KW) for HL-6000~8000
OP: 30HP (22.5KW) / 40HP (30KW) / 50HP (37.5KW)
Động cơ trục chính 1/8HP (0.1kw)
Động cơ bơm làm mát 1HP (0.75kw)

 Chi tiết thông số kĩ thuật

 

The post MÁY TIỆN VẠN NĂNG DENVER HL960 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
MÁY TIỆN VẠN NĂNG DENVER HL1120 https://en.vinamachines.com/san-pham/denver-hl1120-3 Sat, 05 Apr 2014 06:14:12 +0000 https://vinamachines.com/?post_type=product&p=804 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT (Đơn vị: mm) MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 24” (610) HL-960 HL-1120 HL-1130~1600 MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 32” (810) HK-960 HK-1120 HK-1130~1600 MẪU 2000 3000 4000 5000 6000 7000 8000 KHẢ NĂNG Đường kính tiện qua băng 960 1120 1130 ~ 1600 Đường kính tiện qua bàn dao HL 650

The post MÁY TIỆN VẠN NĂNG DENVER HL1120 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT (Đơn vị: mm)

MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 24” (610) HL-960 HL-1120 HL-1130~1600
MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 32” (810) HK-960 HK-1120 HK-1130~1600
MẪU 2000 3000 4000 5000 6000 7000 8000
KHẢ NĂNG Đường kính tiện qua băng 960 1120 1130 ~ 1600
Đường kính tiện qua bàn dao HL 650 810 820 ~ 1290
HK 550 710   720 ~ 1190
Đường kính tiện qua hầu HL 1390 1550 1560 ~ 2030
HK 1240 1400 1410 ~ 1880
Chiều dài chống tâm 2000 3000 4000 5000 6000 7000 8000
BĂNG HL Chiều cao từ sàn tới trục trung tâm HL-960 1165
HL-1120 1245
Bề rộng băng 610
Bề rộng hầu  (Spindle end face) 570 (
đường kính quay thực tế thay đổi tuỳ thuộc theo kích thước mâm cặp
Chiều dài băng 3900 4900 5900 6900 7900 8900 9900
HK Chiều cao từ sàn tới trục trung tâm HK-960 1165
HK-1120 1245
Bề rộng băng 810
Bề rộng hầu (Spindle end face) 784.5
đường kính quay thực tế thay đổi tuỳ thuộc theo kích thước mâm cặp
Bề rộng băng 4390 5390 6390 7390 8390 9390 10390
ĐẦU MÁY Đường kính lỗ trục chính ø152 Tùy chọn: ø230 Tùy chọn: ø305
Đầu trục chính A2-11 / A2-15 A2-15 / A2-20 A2-20
Số cấp tốc độ trục chính 16 steps 12 steps
Tốc độ trục chính 4-420 r.p.m. 7-266 r.p.m.
BÀN DAO HL Bề rộng bàn dao 800
Hành trình ngang đài dao 600
Hành trình bàn dao 370
Kích thước dao tối đa 40 x 40
HK Bề rộng bàn dao 880
Hành trình ngang đài dao 700
Hành trình bàn dao 400
Kích thước dao tối đa 40 x 40
Ụ SAU Đường kính nòng ụ động ø 115
Tùy chọn:   ø 150   ,  ø200
Hành trình nòng ụ động 305
Độ côn nòng ụ động MT 6
Tùy chọn: MT 7
TIỆN REN Đường kính vít me và tiện ren Dia.60mm Pitch 12mm / Dia 2.36″x2 T.P.I.
Tiện ren hệ mét 1~120mm (62 Nos)
Tiện ren hệ inch 0.25-30 T.P.I (70 Nos)
Tiện ren đường kính 1-120 D.P. (70 Nos)
Tiện ren Module 0.25~30 M.P. (53 Nos)
DAO Đường kính vít me ăn dao 32 (1.26″)
Phạm vi ăn dao dọc 0.06-7.04 mm / rev  (0.0024″-0.28″ in/rev )
Phạm vi ăn dao ngang 0.03-3.52 mm / rev  (0.0012”-0.14” in/rev)
ĐỘNG CƠ Động cơ trục chính

Động cơ bơm làm mát

20HP (15KW)  for HL-2000~5000
30HP (22.5KW) for HL-6000~8000
OP: 30HP (22.5KW) / 40HP (30KW) / 50HP (37.5KW)
Động cơ trục chính 1/8HP (0.1kw)
Động cơ bơm làm mát 1HP (0.75kw)

 Chi tiết thông số kĩ thuật

 

The post MÁY TIỆN VẠN NĂNG DENVER HL1120 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
MÁY TIỆN VẠN NĂNG DENVER HK1120 https://en.vinamachines.com/san-pham/denver-hk1120-3 Sat, 05 Apr 2014 06:13:10 +0000 https://vinamachines.com/?post_type=product&p=803 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT (Đơn vị: mm) MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 24” (610) HL-960 HL-1120 HL-1130~1600 MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 32” (810) HK-960 HK-1120 HK-1130~1600 MẪU 2000 3000 4000 5000 6000 7000 8000 KHẢ NĂNG Đường kính tiện qua băng 960 1120 1130 ~ 1600 Đường kính tiện qua bàn dao HL 650

The post MÁY TIỆN VẠN NĂNG DENVER HK1120 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT (Đơn vị: mm)

MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 24” (610) HL-960 HL-1120 HL-1130~1600
MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 32” (810) HK-960 HK-1120 HK-1130~1600
MẪU 2000 3000 4000 5000 6000 7000 8000
KHẢ NĂNG Đường kính tiện qua băng 960 1120 1130 ~ 1600
Đường kính tiện qua bàn dao HL 650 810 820 ~ 1290
HK 550 710   720 ~ 1190
Đường kính tiện qua hầu HL 1390 1550 1560 ~ 2030
HK 1240 1400 1410 ~ 1880
Chiều dài chống tâm 2000 3000 4000 5000 6000 7000 8000
BĂNG HL Chiều cao từ sàn tới trục trung tâm HL-960 1165
HL-1120 1245
Bề rộng băng 610
Bề rộng hầu  (Spindle end face) 570 (
đường kính quay thực tế thay đổi tuỳ thuộc theo kích thước mâm cặp
Chiều dài băng 3900 4900 5900 6900 7900 8900 9900
HK Chiều cao từ sàn tới trục trung tâm HK-960 1165
HK-1120 1245
Bề rộng băng 810
Bề rộng hầu (Spindle end face) 784.5
đường kính quay thực tế thay đổi tuỳ thuộc theo kích thước mâm cặp
Bề rộng băng 4390 5390 6390 7390 8390 9390 10390
ĐẦU MÁY Đường kính lỗ trục chính ø152 Tùy chọn: ø230 Tùy chọn: ø305
Đầu trục chính A2-11 / A2-15 A2-15 / A2-20 A2-20
Số cấp tốc độ trục chính 16 steps 12 steps
Tốc độ trục chính 4-420 r.p.m. 7-266 r.p.m.
BÀN DAO HL Bề rộng bàn dao 800
Hành trình ngang đài dao 600
Hành trình bàn dao 370
Kích thước dao tối đa 40 x 40
HK Bề rộng bàn dao 880
Hành trình ngang đài dao 700
Hành trình bàn dao 400
Kích thước dao tối đa 40 x 40
Ụ SAU Đường kính nòng ụ động ø 115
Tùy chọn:   ø 150   ,  ø200
Hành trình nòng ụ động 305
Độ côn nòng ụ động MT 6
Tùy chọn: MT 7
TIỆN REN Đường kính vít me và tiện ren Dia.60mm Pitch 12mm / Dia 2.36″x2 T.P.I.
Tiện ren hệ mét 1~120mm (62 Nos)
Tiện ren hệ inch 0.25-30 T.P.I (70 Nos)
Tiện ren đường kính 1-120 D.P. (70 Nos)
Tiện ren Module 0.25~30 M.P. (53 Nos)
DAO Đường kính vít me ăn dao 32 (1.26″)
Phạm vi ăn dao dọc 0.06-7.04 mm / rev  (0.0024″-0.28″ in/rev )
Phạm vi ăn dao ngang 0.03-3.52 mm / rev  (0.0012”-0.14” in/rev)
ĐỘNG CƠ Động cơ trục chính

Động cơ bơm làm mát

20HP (15KW)  for HL-2000~5000
30HP (22.5KW) for HL-6000~8000
OP: 30HP (22.5KW) / 40HP (30KW) / 50HP (37.5KW)
Động cơ trục chính 1/8HP (0.1kw)
Động cơ bơm làm mát 1HP (0.75kw)

 Chi tiết thông số kĩ thuật

 

The post MÁY TIỆN VẠN NĂNG DENVER HK1120 appeared first on #1 Máy công nghiệp Vina Machines.

]]>