Description ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT Dòng Máy IG150-CNC/ Easy CNC Đường kính cặp ∮ 200 mm Chiều dài phôi 150 mm Hành trình di chuyển Trục X 150 mm Trục Z 500 mm Ðơn vị ăn dao nhỏ nhất Trục X 0.001 mm Trục Z 0.001 mm Tốc độ bàn Trục X Trục Z Tốc độ đầu 100-500 rpm Tốc độ trục chính (luân phiên 10000 ~ 50000rpm) Phạm vi xoay về phía trước 8 ̊ về phía sau 5 ̊ Động cơ Đầu 1 HP Trục chính 3 HP x 4 ∮ Trục X 1 kw Trục Z 1 kw Khối lượng máy 2550 kgs Phạm vi hoạt động ∮ 6 ~ ∮ 150 mm Kích thước máy (Dài x Rộng x Cao) 2400x1950x1750 Chi tiết thông số kĩ thuật