Description ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT Dòng Máy JAG-3JAW-AAL1 JAG-3JAW-AL1 Đường kính cặp ∮ 2.5 ~ ∮ 200 mm ∮ 2.5 ~ ∮ 200 mm Chiều dài phôi 240 mm 240 mm Hành trình di chuyển trước ra sau; trái qua phải 200 mm 200 mm 520 mm 520 mm Tốc độ tiến – ngang 0.001 mm 0.001 mm Tốc độ bàn 0-4m/phút 0-4m/phút Tốc độ trục 0-550 rpm 0-550 rpm Tốc độ xoay ± 5 ̊ ± 5 ̊ Phương thức cắt dao: trước ra sau; trái qua phải AUT bằng tay AUT AUT Tốc độ trục chính 0-55000 rpm 0-55000 rpm Động cơ chính Đầu 1/2 HP 1/2 HP Trục chính 1 HP 1 HP Trước ra sau 5PHX1.4A ————– Trái qua phải 2PHX2A 2PHX2A Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1700 x 1100 x 1700mm 1700 x 1100 x 1700mm Khối lượng máy 1400 kgs 1400 kgs Phạm vi hoạt động ∮ 1.5 ~ ∮ 80 mm ∮ 1.5 ~ ∮ 80 mm Chi tiết thông số kĩ thuật